Package: adduser
Version: 3.114
Severity: wishlist
Tags: l10n patch

Please apply my patch to master branch!
Thanks,

-- 
Trần Ngọc Quân.

>From 40994775a759cbb9e25400d0e302c2cef3611510 Mon Sep 17 00:00:00 2001
From: =?UTF-8?q?Tr=E1=BA=A7n=20Ng=E1=BB=8Dc=20Qu=C3=A2n?=
 <vnwild...@gmail.com>
Date: Sat, 28 May 2016 14:28:28 +0700
Subject: [PATCH] Reviewed Vietnamese translation
MIME-Version: 1.0
Content-Type: text/plain; charset=UTF-8
Content-Transfer-Encoding: 8bit

Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwild...@gmail.com>
---
 po/vi.po | 223 +++++++++++++++++++++++++++++++--------------------------------
 1 file changed, 110 insertions(+), 113 deletions(-)

diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index abf03ee..44d4860 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -2,41 +2,41 @@
 # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
 # This file is distributed under the same license as the adduser package.
 # Clytie Siddall <cly...@riverland.net.au>, 2010.
+# Trần Ngọc Quân <vnwild...@gmail.com>, 2016.
 #
 msgid ""
 msgstr ""
-"Project-Id-Version: adduser_3.112+nmu1\n"
+"Project-Id-Version: adduser 3.114\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: adduser-de...@lists.alioth.debian.org\n"
 "POT-Creation-Date: 2010-11-21 17:13-0400\n"
-"PO-Revision-Date: 2010-11-07 18:38+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall <cly...@riverland.net.au>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <vi...@googlegroups.com>\n"
+"PO-Revision-Date: 2016-05-28 14:24+0700\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwild...@gmail.com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <debian-l10n-vietnam...@lists.debian.org>\n"
 "Language: vi\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
+"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
 
 #. everyone can issue "--help" and "--version", but only root can go on
 #: ../adduser:150
 msgid "Only root may add a user or group to the system.\n"
-msgstr "Chỉ người chủ có quyền thêm vào hệ thống một người dùng hay nhóm.\n"
+msgstr ""
+"Chỉ siêu quản trị có quyền thêm vào hệ thống một người dùng hay nhóm.\n"
 
 #: ../adduser:176 ../deluser:137
 msgid "Only one or two names allowed.\n"
-msgstr "Cho phép chỉ một hay hai tên thôi.\n"
+msgstr "Chỉ cho phép một hay hai tên thôi.\n"
 
 #. must be addusertogroup
 #: ../adduser:181
 msgid "Specify only one name in this mode.\n"
-msgstr "Trong chế độ này thì ghi rõ chỉ môt tên.\n"
+msgstr "Trong chế độ này thì chỉ đưa ra một tên.\n"
 
 #: ../adduser:197
 msgid "The --group, --ingroup, and --gid options are mutually exclusive.\n"
-msgstr ""
-"Ba tuỳ chọn « --group », « --ingroup » và « --gid options » loại từ lẫn "
-"nhau.\n"
+msgstr "Ba tùy chọn “--group”, “--ingroup” và “--gid options” xung đột nhau.\n"
 
 #: ../adduser:202
 msgid "The home dir must be an absolute path.\n"
@@ -45,33 +45,33 @@ msgstr "Thư mục chính phải là một đường dẫn tuyệt đối.\n"
 #: ../adduser:206
 #, perl-format
 msgid "Warning: The home dir %s you specified already exists.\n"
-msgstr "Cảnh báo : bạn đã ghi rõ một thư mục chính %s đã có.\n"
+msgstr "Cảnh báo: bạn đã ghi rõ một thư mục chính %s đã có.\n"
 
 #: ../adduser:208
 #, perl-format
 msgid "Warning: The home dir %s you specified can't be accessed: %s\n"
 msgstr ""
-"Cảnh báo : bạn đã ghi rõ một thư mục chính %s không cho truy cập được: %s\n"
+"Cảnh báo: bạn đã ghi rõ một thư mục chính %s không cho truy cập được: %s\n"
 
 #: ../adduser:270
 #, perl-format
 msgid "The group `%s' already exists as a system group. Exiting.\n"
-msgstr "Nhóm « %s » đã có như là một nhóm cấp hệ thống nên thoát.\n"
+msgstr "Nhóm “%s” đã có như là một nhóm ở mức hệ thống nên thoát.\n"
 
 #: ../adduser:276
 #, perl-format
 msgid "The group `%s' already exists and is not a system group. Exiting.\n"
-msgstr "Nhóm « %s » đã có và không phải là một nhóm cấp hệ thống nên thoát.\n"
+msgstr "Nhóm “%s” đã có và không phải là một nhóm ở mức hệ thống nên thoát.\n"
 
 #: ../adduser:282
 #, perl-format
 msgid "The group `%s' already exists, but has a different GID. Exiting.\n"
-msgstr "Nhóm « %s » đã có với một GID khác nên thoát.\n"
+msgstr "Nhóm “%s” đã có với một GID khác nên thoát.\n"
 
 #: ../adduser:286 ../adduser:316
 #, perl-format
 msgid "The GID `%s' is already in use.\n"
-msgstr "GID « %s » đang được dùng.\n"
+msgstr "GID “%s” đang được dùng.\n"
 
 #: ../adduser:294
 #, perl-format
@@ -84,12 +84,12 @@ msgstr ""
 #: ../adduser:295 ../adduser:325
 #, perl-format
 msgid "The group `%s' was not created.\n"
-msgstr "Chưa tạo nhóm « %s ».\n"
+msgstr "Chưa tạo nhóm “%s”.\n"
 
 #: ../adduser:300 ../adduser:329
 #, perl-format
 msgid "Adding group `%s' (GID %d) ...\n"
-msgstr "Đang thêm nhóm « %s » (GID %d) ...\n"
+msgstr "Đang thêm nhóm “%s” (GID %d) …\n"
 
 #: ../adduser:305 ../adduser:334 ../adduser:359 ../deluser:370 ../deluser:407
 #: ../deluser:444
@@ -99,7 +99,7 @@ msgstr "Hoàn tất.\n"
 #: ../adduser:314 ../adduser:792
 #, perl-format
 msgid "The group `%s' already exists.\n"
-msgstr "Nhóm « %s » đã có.\n"
+msgstr "Nhóm “%s” đã có.\n"
 
 #: ../adduser:324
 #, perl-format
@@ -110,37 +110,37 @@ msgstr ""
 #: ../adduser:343 ../deluser:229 ../deluser:416
 #, perl-format
 msgid "The user `%s' does not exist.\n"
-msgstr "Người dùng « %s » không tồn tại.\n"
+msgstr "Người dùng “%s” không tồn tại.\n"
 
 #: ../adduser:345 ../adduser:591 ../adduser:799 ../deluser:378 ../deluser:419
 #, perl-format
 msgid "The group `%s' does not exist.\n"
-msgstr "Nhóm « %s » không tồn tại.\n"
+msgstr "Nhóm “%s” không tồn tại.\n"
 
 #: ../adduser:348 ../adduser:595
 #, perl-format
 msgid "The user `%s' is already a member of `%s'.\n"
-msgstr "Người dùng « %s » đã thuộc về « %s ».\n"
+msgstr "Người dùng “%s” đã thuộc về “%s”.\n"
 
 #: ../adduser:353 ../adduser:601
 #, perl-format
 msgid "Adding user `%s' to group `%s' ...\n"
-msgstr "Đang thêm người dung « %s » vào nhóm « %s » ...\n"
+msgstr "Đang thêm người dung “%s” vào nhóm “%s” …\n"
 
 #: ../adduser:373
 #, perl-format
 msgid "The system user `%s' already exists. Exiting.\n"
-msgstr "Người dùng cấp hệ thống « %s » đã có nên thoát.\n"
+msgstr "Người dùng ở mức hệ thống “%s” đã có nên thoát.\n"
 
 #: ../adduser:376
 #, perl-format
 msgid "The user `%s' already exists. Exiting.\n"
-msgstr "Người dùng « %s » đã có nên thoát.\n"
+msgstr "Người dùng “%s” đã có nên thoát.\n"
 
 #: ../adduser:380
 #, perl-format
 msgid "The user `%s' already exists with a different UID. Exiting.\n"
-msgstr "Người dùng « %s » đã có với một UID khác nên thoát.\n"
+msgstr "Người dùng “%s” đã có với một UID khác nên thoát.\n"
 
 #: ../adduser:394
 #, perl-format
@@ -154,7 +154,7 @@ msgstr ""
 #: ../adduser:395 ../adduser:407 ../adduser:487 ../adduser:499
 #, perl-format
 msgid "The user `%s' was not created.\n"
-msgstr "Chưa tạo người dùng « %s ».\n"
+msgstr "Chưa tạo người dùng “%s”.\n"
 
 #: ../adduser:406
 #, perl-format
@@ -171,27 +171,27 @@ msgstr "Lỗi nội bộ"
 #: ../adduser:419
 #, perl-format
 msgid "Adding system user `%s' (UID %d) ...\n"
-msgstr "Đang thêm người dùng cấp hệ thống « %s » (UID %d) ...\n"
+msgstr "Đang thêm người dùng ở mức hệ thống “%s” (UID %d) …\n"
 
 #: ../adduser:424
 #, perl-format
 msgid "Adding new group `%s' (GID %d) ...\n"
-msgstr "Đang thêm nhóm mới « %s » (GID %d) ...\n"
+msgstr "Đang thêm nhóm mới “%s” (GID %d) …\n"
 
 #: ../adduser:431
 #, perl-format
 msgid "Adding new user `%s' (UID %d) with group `%s' ...\n"
-msgstr "Đang thêm người dung mới « %s » (UID %d) với nhóm « %s » ...\n"
+msgstr "Đang thêm người dùng mới “%s” (UID %d) với nhóm “%s” …\n"
 
 #: ../adduser:449 ../AdduserCommon.pm:162
 #, perl-format
 msgid "`%s' returned error code %d. Exiting.\n"
-msgstr "« %s » trả lại mã lỗi %d nên thoát.\n"
+msgstr "“%s” trả lại mã lỗi %d nên thoát.\n"
 
 #: ../adduser:451 ../AdduserCommon.pm:164
 #, perl-format
 msgid "`%s' exited from signal %d. Exiting.\n"
-msgstr "« %s » bị chấm dứt do tín hiệu %d nên thoát.\n"
+msgstr "“%s” bị chấm dứt do tín hiệu %d nên thoát.\n"
 
 #: ../adduser:453
 #, perl-format
@@ -205,7 +205,7 @@ msgstr ""
 #: ../adduser:478
 #, perl-format
 msgid "Adding user `%s' ...\n"
-msgstr "Đang thêm người dùng « %s » ...\n"
+msgstr "Đang thêm người dùng “%s” …\n"
 
 #: ../adduser:486
 #, perl-format
@@ -224,12 +224,12 @@ msgstr ""
 #: ../adduser:514
 #, perl-format
 msgid "Adding new group `%s' (%d) ...\n"
-msgstr "Đang thêm nhóm mới « %s » (%d) ...\n"
+msgstr "Đang thêm nhóm mới “%s” (%d) …\n"
 
 #: ../adduser:521
 #, perl-format
 msgid "Adding new user `%s' (%d) with group `%s' ...\n"
-msgstr "Đang thêm người dung mới « %s » (%d) với nhóm « %s » ...\n"
+msgstr "Đang thêm người dung mới “%s” (%d) với nhóm “%s” …\n"
 
 #. hm, error, should we break now?
 #: ../adduser:545
@@ -238,7 +238,7 @@ msgstr "Không đủ quyền\n"
 
 #: ../adduser:546
 msgid "invalid combination of options\n"
-msgstr "sai kết hợp các tuỳ chọn\n"
+msgstr "sai kết hợp các tùy chọn\n"
 
 #: ../adduser:547
 msgid "unexpected failure, nothing done\n"
@@ -254,7 +254,7 @@ msgstr "Tập tin mật khẩu passwd đang bận, hãy thử lại\n"
 
 #: ../adduser:550
 msgid "invalid argument to option\n"
-msgstr "sai lập đối số tới tuỳ chọn\n"
+msgstr "sai lập đối số tới tùy chọn\n"
 
 #. Translators: [y/N] has to be replaced by values defined in your
 #. locale.  You can see by running "locale noexpr" which regular
@@ -273,63 +273,61 @@ msgstr "Thông tin này có đúng chưa? [c/K]"
 #: ../adduser:588
 #, perl-format
 msgid "Adding new user `%s' to extra groups ...\n"
-msgstr "Đang thêm người dung mới « %s » vào các nhóm bổ sung ...\n"
+msgstr "Đang thêm người dung mới “%s” vào các nhóm bổ sung …\n"
 
 #: ../adduser:614
 #, perl-format
 msgid "Setting quota for user `%s' to values of user `%s' ...\n"
 msgstr ""
-"Đang lập hạn ngạch của người dùng « %s » thành giá trị của người dùng « %s "
-"» ...\n"
+"Đang lập hạn ngạch của người dùng “%s” thành giá trị của người dùng “%s” …\n"
 
 #: ../adduser:651
 #, perl-format
 msgid "Not creating home directory `%s'.\n"
-msgstr "Không tạo thư mục chính « %s ».\n"
+msgstr "Không tạo thư mục chính “%s”.\n"
 
 #: ../adduser:654
 #, perl-format
 msgid "The home directory `%s' already exists.  Not copying from `%s'.\n"
-msgstr "Thư mục chính « %s » đã có nên không sao chép từ « %s ».\n"
+msgstr "Thư mục chính “%s” đã có nên không sao chép từ “%s”.\n"
 
 #: ../adduser:660
 #, perl-format
 msgid ""
 "Warning: The home directory `%s' does not belong to the user you are "
 "currently creating.\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo : thư mục chính « %s » không thuộc về người dùng bạn đang tạo.\n"
+msgstr "Cảnh báo: thư mục chính “%s” không thuộc về người dùng bạn đang tạo.\n"
 
 #: ../adduser:665
 #, perl-format
 msgid "Creating home directory `%s' ...\n"
-msgstr "Đang tạo thư mục chính « %s » ...\n"
+msgstr "Đang tạo thư mục chính “%s” …\n"
 
 #: ../adduser:667
 #, perl-format
 msgid "Couldn't create home directory `%s': %s.\n"
-msgstr "Không thể tạo thư mục chính « %s »: %s.\n"
+msgstr "Không thể tạo thư mục chính “%s”: %s.\n"
 
 #: ../adduser:675
 #, perl-format
 msgid "Copying files from `%s' ...\n"
-msgstr "Đang sao chép các tập tin từ « %s » ...\n"
+msgstr "Đang sao chép các tập tin từ “%s” …\n"
 
 #: ../adduser:677
 #, perl-format
 msgid "fork for `find' failed: %s\n"
-msgstr "lỗi phân nhánh « find »: %s\n"
+msgstr "gặp lỗi khi phân nhánh tiến trình “find”: %s\n"
 
 #: ../adduser:782
 #, perl-format
 msgid "The user `%s' already exists, and is not a system user.\n"
 msgstr ""
-"Người dùng « %s » đã có và không phải là một người dùng cấp hệ thống.\n"
+"Người dùng “%s” đã có và không phải là một người dùng ở mức hệ thống.\n"
 
 #: ../adduser:784
 #, perl-format
 msgid "The user `%s' already exists.\n"
-msgstr "Người dùng « %s » đã có.\n"
+msgstr "Người dùng “%s” đã có.\n"
 
 #: ../adduser:787
 #, perl-format
@@ -384,18 +382,18 @@ msgid ""
 msgstr ""
 "%s: Hãy gõ một tên người dùng tương ứng với biểu thức chính quy\n"
 "được lập bằng biến cấu hình NAME_REGEX.\n"
-"Dùng tuỳ chọn « --force-badname » để tránh sự kiểm tra này\n"
+"Dùng tùy chọn “--force-badname” để tránh sự kiểm tra này\n"
 "hoặc để cấu hình lại NAME_REGEX.\n"
 
 #: ../adduser:896
 #, perl-format
 msgid "Selecting UID from range %d to %d ...\n"
-msgstr "Đang lựa chọn UID trong phạm vi %d đến %d ...\n"
+msgstr "Đang lựa chọn UID trong phạm vi %d đến %d …\n"
 
 #: ../adduser:914
 #, perl-format
 msgid "Selecting GID from range %d to %d ...\n"
-msgstr "Đang lựa chọn GID trong phạm vi %d đến %d ...\n"
+msgstr "Đang lựa chọn GID trong phạm vi %d đến %d …\n"
 
 #: ../adduser:958
 #, perl-format
@@ -405,17 +403,17 @@ msgstr "Bị dừng: %s\n"
 #: ../adduser:960
 #, perl-format
 msgid "Removing directory `%s' ...\n"
-msgstr "Đang gỡ bỏ thư mục « %s » ...\n"
+msgstr "Đang gỡ bỏ thư mục “%s” …\n"
 
 #: ../adduser:964 ../deluser:358
 #, perl-format
 msgid "Removing user `%s' ...\n"
-msgstr "Đang gỡ bỏ người dùng « %s » ...\n"
+msgstr "Đang gỡ bỏ người dùng “%s” …\n"
 
 #: ../adduser:968 ../deluser:403
 #, perl-format
 msgid "Removing group `%s' ...\n"
-msgstr "Đang gỡ bỏ nhóm « %s » ...\n"
+msgstr "Đang gỡ bỏ nhóm “%s” …\n"
 
 #. Translators: the variable %s is INT, QUIT, or HUP.
 #. Please do not insert a space character between SIG and %s.
@@ -504,56 +502,55 @@ msgid ""
 "  --conf | -c FILE  use FILE as configuration file\n"
 "\n"
 msgstr ""
-"adduser [--home THƯ_MỤC] [--shell TRÌNH_BAO] [--no-create-home] [--uid "
-"MÃ_SỐ]\n"
+"adduser [--home THƯ_MỤC] [--shell HỆ_VỎ] [--no-create-home] [--uid MÃ_SỐ]\n"
 "[--firstuid MÃ_SỐ] [--lastuid MÃ_SỐ] [--gecos GECOS] [--ingroup NHÓM | --gid "
 "MÃ_SỐ]\n"
 "[--disabled-password] [--disabled-login] NGƯỜI_DÙNG\n"
 "   Thêm một người dùng thông thường\n"
 "\n"
-"adduser --system [--home THƯ_MỤC] [--shell TRÌNH_BAO] [--no-create-home] [--"
-"uid MÃ_SỐ]\n"
+"adduser --system [--home THƯ_MỤC] [--shell HỆ_VỎ] [--no-create-home] [--uid "
+"MÃ_SỐ]\n"
 "[--gecos GECOS] [--group | --ingroup NHÓM | --gid MÃ_SỐ] [--disabled-"
 "password]\n"
 "[--disabled-login] NGƯỜI_DÙNG\n"
-"   Thêm một người dùng cấp hệ thống\n"
+"   Thêm một người dùng ở mức hệ thống\n"
 "\n"
 "adduser --group [--gid MÃ_SỐ] NHÓM\n"
 "addgroup [--gid MÃ_SỐ] NHÓM\n"
-"   Thêm một nhóm cấp người dùng\n"
+"   Thêm một nhóm ở mức người dùng\n"
 "\n"
 "addgroup --system [--gid MÃ_SỐ] NHÓM\n"
-"   Thêm một nhóm cấp hệ thống\n"
+"   Thêm một nhóm ở mức hệ thống\n"
 "\n"
 "adduser NGƯỜI_DÙNG NHÓM\n"
 "   Thêm vào một nhóm tồn tại một người dùng đã có\n"
 "\n"
-"Tuỳ chọn chung:\n"
-"  --quiet | -q      đừng gửi cho đầu xuất tiêu chuẩn thông tin về tiến "
-"trình\n"
+"Tùy chọn chung:\n"
+"  --quiet | -q      đừng gửi cho đầu xuất tiêu chuẩn thông tin về diễn biến\n"
 "  --force-badname   cho phép tên người dùng không tương ứng\n"
 "                    với biến cấu hình NAME_REGEX\n"
 "  --help | -h       trợ giúp này\n"
-"  --version | -v    số thứ tự phiên bản và bản quyền\n"
-"  --conf | -c TỆP  sử dụng tập tin này làm tập tin cấu hình\n"
+"  --version | -v    hiển thị phiên bản và bản quyền\n"
+"  --conf | -c TẬP_TIN sử dụng tập tin này làm tập tin cấu hình\n"
 "\n"
 
 #. everyone can issue "--help" and "--version", but only root can go on
 #: ../deluser:99
 msgid "Only root may remove a user or group from the system.\n"
-msgstr "Chỉ người chủ có quyền gỡ bỏ khỏi hệ thống một người dùng hay nhóm.\n"
+msgstr ""
+"Chỉ siêu quản trị có quyền gỡ bỏ khỏi hệ thống một người dùng hay nhóm.\n"
 
 #: ../deluser:120
 msgid "No options allowed after names.\n"
-msgstr "Không cho phép lập tuỳ chọn đẳng sau tên.\n"
+msgstr "Không cho phép tùy chọn đẳng sau tên.\n"
 
 #: ../deluser:128
 msgid "Enter a group name to remove: "
-msgstr "Nhập tên nhóm cần gỡ bỏ : "
+msgstr "Nhập tên nhóm cần gỡ bỏ: "
 
 #: ../deluser:130
 msgid "Enter a user name to remove: "
-msgstr "Nhập tên người dùng cần gỡ bỏ : "
+msgstr "Nhập tên người dùng cần gỡ bỏ: "
 
 #: ../deluser:170
 msgid ""
@@ -562,8 +559,8 @@ msgid ""
 "you need to install the `perl-modules' package. To accomplish that, run\n"
 "apt-get install perl-modules.\n"
 msgstr ""
-"Để sử dụng các tính năng « --remove-home », « --remove-all-files »\n"
-"và « --backup features » thì bạn cần phải cài đặt gói « perl-modules ».\n"
+"Để sử dụng các tính năng “--remove-home”, “--remove-all-files”\n"
+"và “--backup features” thì bạn cần phải cài đặt gói “perl-modules”.\n"
 "Để làm như thế, chạy câu lệnh:\n"
 "apt-get install perl-modules\n"
 
@@ -571,16 +568,16 @@ msgstr ""
 #, perl-format
 msgid "The user `%s' is not a system user. Exiting.\n"
 msgstr ""
-"Người dùng « %s » không phải là một người dùng cấp hệ thống nên thoát.\n"
+"Người dùng “%s” không phải là một người dùng ở mức hệ thống nên thoát.\n"
 
 #: ../deluser:223
 #, perl-format
 msgid "The user `%s' does not exist, but --system was given. Exiting.\n"
-msgstr "Người dùng « %s » không tồn tại mà đưa ra « --system » nên thoát.\n"
+msgstr "Người dùng “%s” không tồn tại mà đưa ra “--system” nên thoát.\n"
 
 #: ../deluser:234
 msgid "WARNING: You are just about to delete the root account (uid 0)\n"
-msgstr "CẢNH BÁO : bạn sắp xoá bỏ tài khoản người chủ (UID 0)\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: bạn sắp xóa bỏ tài khoản siêu quản trị (UID 0)\n"
 
 #: ../deluser:235
 msgid ""
@@ -591,8 +588,8 @@ msgstr ""
 #: ../deluser:236
 msgid "If you really want this, call deluser with parameter --force\n"
 msgstr ""
-"Nếu bạn thực sự muốn làm hành vi này, gọi deluser với tham số « --force "
-"» (ép buộc)\n"
+"Nếu bạn thực sự muốn làm hành vi này, gọi deluser với tham số “--force” (ép "
+"buộc)\n"
 
 #: ../deluser:237
 msgid "Stopping now without having performed any action\n"
@@ -600,27 +597,27 @@ msgstr "Đang dừng lại ngay bây giờ mà chưa làm gì\n"
 
 #: ../deluser:248
 msgid "Looking for files to backup/remove ...\n"
-msgstr "Đang tìm tập tin cần sao lưu hoặc gỡ bỏ ...\n"
+msgstr "Đang tìm tập tin cần sao lưu hoặc gỡ bỏ …\n"
 
 #: ../deluser:251
 #, perl-format
 msgid "fork for `mount' to parse mount points failed: %s\n"
-msgstr "lỗi phân nhánh « mount » để phân tích điểm gắn kết: %s\n"
+msgstr "lỗi phân nhánh “mount” để phân tích điểm gắn kết: %s\n"
 
 #: ../deluser:261
 #, perl-format
 msgid "pipe of command `mount' could not be closed: %s\n"
-msgstr "không thể đóng ống dẫn của lệnh « mount »: %s\n"
+msgstr "không thể đóng ống dẫn của lệnh “mount”: %s\n"
 
 #: ../deluser:270
 #, perl-format
 msgid "Not backing up/removing `%s', it is a mount point.\n"
-msgstr "Không sao lưu hoặc gỡ bỏ « %s » vì nó là một điểm gắn kết.\n"
+msgstr "Không sao lưu hoặc gỡ bỏ “%s” vì nó là một điểm gắn kết.\n"
 
 #: ../deluser:277
 #, perl-format
 msgid "Not backing up/removing `%s', it matches %s.\n"
-msgstr "Không sao lưu hoặc gỡ bỏ « %s » vì nó tương ứng với %s.\n"
+msgstr "Không sao lưu hoặc gỡ bỏ “%s” vì nó tương ứng với %s.\n"
 
 #: ../deluser:309
 #, perl-format
@@ -630,40 +627,40 @@ msgstr "Không quản lý được tập tin đặc biệt %s\n"
 #: ../deluser:317
 #, perl-format
 msgid "Backing up files to be removed to %s ...\n"
-msgstr "Đang sao lưu vào %s các tập tin cần gỡ bỏ ...\n"
+msgstr "Đang sao lưu vào %s các tập tin cần gỡ bỏ …\n"
 
 #: ../deluser:343
 msgid "Removing files ...\n"
-msgstr "Đang gỡ bỏ các tập tin ...\n"
+msgstr "Đang gỡ bỏ các tập tin …\n"
 
 #: ../deluser:355
 msgid "Removing crontab ...\n"
-msgstr "Đang gỡ bỏ bảng định kỳ crontab ...\n"
+msgstr "Đang gỡ bỏ bảng định kỳ crontab …\n"
 
 #: ../deluser:361
 #, perl-format
 msgid "Warning: group `%s' has no more members.\n"
-msgstr "Cảnh báo : nhóm « %s » không còn có bộ phận lại.\n"
+msgstr "Cảnh báo: nhóm “%s” không còn có bộ phận lại.\n"
 
 #: ../deluser:383
 #, perl-format
 msgid "getgrnam `%s' failed. This shouldn't happen.\n"
-msgstr "getgrnam « %s » bị lỗi. Trường hợp này không nên xảy ra.\n"
+msgstr "getgrnam “%s” bị lỗi. Trường hợp này không nên xảy ra.\n"
 
 #: ../deluser:388
 #, perl-format
 msgid "The group `%s' is not a system group. Exiting.\n"
-msgstr "Nhóm « %s » không phải là một nhóm cấp hệ thống nên thoát.\n"
+msgstr "Nhóm “%s” không phải là một nhóm ở mức hệ thống nên thoát.\n"
 
 #: ../deluser:392
 #, perl-format
 msgid "The group `%s' is not empty!\n"
-msgstr "Nhóm « %s » chưa trống !\n"
+msgstr "Nhóm “%s” không trống!\n"
 
 #: ../deluser:398
 #, perl-format
 msgid "`%s' still has `%s' as their primary group!\n"
-msgstr "« %s » vẫn còn cấp « %s » là nhóm chính !\n"
+msgstr "“%s” vẫn còn có “%s” là nhóm chính!\n"
 
 #: ../deluser:422
 msgid "You may not remove the user from their primary group.\n"
@@ -672,12 +669,12 @@ msgstr "Không cho phép gỡ bỏ người dùng khỏi nhóm chính của họ
 #: ../deluser:436
 #, perl-format
 msgid "The user `%s' is not a member of group `%s'.\n"
-msgstr "Người dùng « %s » không thuộc về nhóm « %s ».\n"
+msgstr "Người dùng “%s” không thuộc về nhóm “%s”.\n"
 
 #: ../deluser:439
 #, perl-format
 msgid "Removing user `%s' from group `%s' ...\n"
-msgstr "Đang gỡ bỏ người dùng %s khỏi nhóm « %s » ...\n"
+msgstr "Đang gỡ bỏ người dùng %s khỏi nhóm “%s” …\n"
 
 #: ../deluser:458
 #, perl-format
@@ -745,33 +742,33 @@ msgid ""
 msgstr ""
 "deluser NGƯỜI_DÙNG\n"
 "  gỡ bỏ khỏi hệ thống một người dùng thông thường\n"
-"  ví dụ : deluser van_thanh\n"
+"  ví dụ: deluser van_thanh\n"
 "\n"
-"  --remove-home        gỡ bỏ thư mục chính và ống cuộn thư tín của người "
+"  --remove-home            gỡ bỏ thư mục riêng và nơi chứa thư của người "
 "dùng\n"
-"  --remove-all-files     gỡ bỏ tất cả các tập tin được người dùng sở hữu\n"
-"  --backup                   trước khi gỡ bỏ thì cũng sao lưu\n"
-"  --backup-to THƯ_MỤC    thư mục vào đó cần sao lưu.\n"
-"                                   Mặc định là thư mục hiện thời.\n"
-"  --system                  chỉ gỡ bỏ nếu là một người dùng cấp hệ thống\n"
+"  --remove-all-files       gỡ bỏ tất cả các tập tin được người dùng sở hữu\n"
+"  --backup                 trước khi gỡ bỏ thì cũng sao lưu\n"
+"  --backup-to THƯ_MỤC      thư mục vào đó cần sao lưu.\n"
+"                           Mặc định là thư mục hiện tại.\n"
+"  --system                 chỉ gỡ bỏ nếu là một người dùng ở mức hệ thống\n"
 "\n"
 "delgroup NHÓM\n"
 "deluser --group NHÓM\n"
-"  gỡ bỏ khỏi hệ thống một nhóm nào đó\n"
+"  gỡ bỏ một nhóm nào đó khỏi hệ thống\n"
 "  ví dụ : deluser --group hoc_sinh\n"
 "\n"
-"  --system                  chỉ gỡ bỏ nếu là một nhóm cấp hệ thống\n"
-"  --only-if-empty       chỉ gỡ bỏ nếu không còn có bộ phận lại\n"
+"  --system                 chỉ gỡ bỏ nếu là một nhóm ở mức hệ thống\n"
+"  --only-if-empty          chỉ gỡ bỏ nếu không còn thành viên nào\n"
 "\n"
 "deluser NGƯỜI_DÙNG NHÓM\n"
 "  gỡ bỏ khỏi nhóm này người dùng đưa ra\n"
 "  ví dụ : deluser van_thanh hoc_sinh\n"
 "\n"
-"Tuỳ chọn chung:\n"
+"Tùy chọn chung:\n"
 "  --quiet | -q      đừng gửi cho đầu ra tiêu chuẩn thông tin về tiến trình\n"
-"  --help | -h       trợ giúp này\n"
-"  --version | -v    số thứ tự phiên bản và bản quyền\n"
-"  --conf | -c TỆP  sử dụng tập tin này làm tập tin cấu hình\n"
+"  --help | -h       hiển thị trợ giúp này\n"
+"  --version | -v    hiển thị phiên bản và bản quyền\n"
+"  --conf | -c TẬP_TIN  sử dụng tập tin này làm tập tin cấu hình\n"
 "\n"
 
 #: ../AdduserCommon.pm:64 ../AdduserCommon.pm:70
@@ -782,19 +779,19 @@ msgstr "%s: %s"
 #: ../AdduserCommon.pm:82
 #, perl-format
 msgid "`%s' does not exist. Using defaults.\n"
-msgstr "« %s » không tồn tại nên dùng giá trị mặc định.\n"
+msgstr "“%s” không tồn tại nên dùng giá trị mặc định.\n"
 
 #: ../AdduserCommon.pm:92
 #, perl-format
 msgid "Couldn't parse `%s', line %d.\n"
-msgstr "Không thể phân tích cú pháp của « %s », dòng %d.\n"
+msgstr "Không thể phân tích cú pháp của “%s”, dòng %d.\n"
 
 #: ../AdduserCommon.pm:97
 #, perl-format
 msgid "Unknown variable `%s' at `%s', line %d.\n"
-msgstr "Không rõ biến « %s » tại « %s », dòng %d.\n"
+msgstr "Không rõ biến “%s” tại “%s”, dòng %d.\n"
 
 #: ../AdduserCommon.pm:175
 #, perl-format
 msgid "Could not find program named `%s' in $PATH.\n"
-msgstr "Không tìm thấy chương trình « %s » trên đường dẫn mặc định $PATH.\n"
+msgstr "Không tìm thấy chương trình “%s” trên đường dẫn mặc định $PATH.\n"
-- 
2.8.1

Reply via email to